tắc nghẽn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tắc nghẽn+ adj
- jammed, blocked
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắc nghẽn"
- Những từ có chứa "tắc nghẽn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sticking-place sticking-point congestion obstruction blockade jam blocked obstruct silt foul more...
Lượt xem: 517